Có 1 kết quả:

考官 kǎo guān ㄎㄠˇ ㄍㄨㄢ

1/1

kǎo guān ㄎㄠˇ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) an examiner
(2) an official conducting an exam

Bình luận 0